Có 2 kết quả:

国号 guó hào ㄍㄨㄛˊ ㄏㄠˋ國號 guó hào ㄍㄨㄛˊ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

official name of a nation (includes dynastic names of China: 漢|汉[Han4], 唐[Tang2] etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

official name of a nation (includes dynastic names of China: 漢|汉[Han4], 唐[Tang2] etc)

Bình luận 0