Có 2 kết quả:
国号 guó hào ㄍㄨㄛˊ ㄏㄠˋ • 國號 guó hào ㄍㄨㄛˊ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
official name of a nation (includes dynastic names of China: 漢|汉[Han4], 唐[Tang2] etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
official name of a nation (includes dynastic names of China: 漢|汉[Han4], 唐[Tang2] etc)
Bình luận 0